Trang chủEAH • KLSE
add
EA Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,0050 RM - 0,0050 RM
Phạm vi một năm
0,0050 RM - 0,010 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
32,26 Tr MYR
Số lượng trung bình
5,22 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,25 Tr | 22,04% |
Chi phí hoạt động | 3,01 Tr | -80,97% |
Thu nhập ròng | 1,33 Tr | 110,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,04 | 108,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,18 Tr | 117,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,05 Tr | -4,31% |
Tổng tài sản | 91,28 Tr | -13,30% |
Tổng nợ | 6,90 Tr | -42,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,45 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,33 Tr | 110,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,56 Tr | -329,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,00 N | -100,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 669,00 N | 374,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -889,00 N | -140,72% |
Dòng tiền tự do | -1,64 Tr | 74,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
49