Trang chủEAM • FRA
add
A2A SpA
Giá đóng cửa hôm trước
2,27 €
Mức chênh lệch một ngày
2,28 € - 2,28 €
Phạm vi một năm
1,92 € - 2,72 €
Giá trị vốn hóa thị trường
7,19 T EUR
Số lượng trung bình
180,00
Tỷ số P/E
9,76
Tỷ lệ cổ tức
4,38%
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,38 T | 8,68% |
Chi phí hoạt động | -38,00 Tr | -111,11% |
Thu nhập ròng | 147,00 Tr | -34,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,35 | -39,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 541,00 Tr | -4,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,40 T | -31,92% |
Tổng tài sản | 19,59 T | 11,17% |
Tổng nợ | 13,34 T | 14,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 147,00 Tr | -34,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 398,00 Tr | 4,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -358,00 Tr | 4,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -456,00 Tr | -401,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -416,00 Tr | -361,64% |
Dòng tiền tự do | -2,75 Tr | 93,15% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
14.772