Trang chủEAS2P • AMS
add
Ease2pay NV
Giá đóng cửa hôm trước
0,49 €
Mức chênh lệch một ngày
0,48 € - 0,50 €
Phạm vi một năm
0,33 € - 0,54 €
Giá trị vốn hóa thị trường
11,54 Tr EUR
Số lượng trung bình
33,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
AMS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 868,50 N | 29,14% |
Chi phí hoạt động | 674,00 N | 4,01% |
Thu nhập ròng | -81,50 N | 71,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,38 | 77,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -70,00 N | 27,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,93 Tr | 20,51% |
Tổng tài sản | 8,72 Tr | -1,15% |
Tổng nợ | 2,36 Tr | -4,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -81,50 N | 71,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 140,50 N | 220,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,50 N | -600,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 130,00 N | 210,17% |
Dòng tiền tự do | 207,19 N | 1.047,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
13