Trang chủEAST • IDX
add
Eastparc Hotel Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
95,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
94,00 Rp - 100,00 Rp
Phạm vi một năm
88,00 Rp - 125,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
400,26 T IDR
Số lượng trung bình
2,20 Tr
Tỷ số P/E
12,36
Tỷ lệ cổ tức
7,16%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 22,60 T | -6,09% |
Chi phí hoạt động | 8,08 T | -3,32% |
Thu nhập ròng | 8,36 T | 5,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,99 | 12,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,22 T | -2,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,39 T | 6,61% |
Tổng tài sản | 494,47 T | 0,87% |
Tổng nợ | 21,61 T | 2,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 472,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,36 T | 5,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,92 T | -3,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,64 T | -163,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,01 T | -189,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,73 T | -535,36% |
Dòng tiền tự do | 3,12 T | -75,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
150