Trang chủEASTSILK • NSE
add
Eastern Silk Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
91,51 ₹
Mức chênh lệch một ngày
86,94 ₹ - 86,94 ₹
Phạm vi một năm
24,00 ₹ - 99,25 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
434,70 Tr INR
Số lượng trung bình
2,59 N
Tỷ số P/E
16,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 49,97 Tr | -20,75% |
Chi phí hoạt động | 64,83 Tr | 5,64% |
Thu nhập ròng | -3,35 Tr | -129,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,70 | -136,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,69 Tr | -273,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,65 Tr | -71,59% |
Tổng tài sản | 1,53 T | -3,06% |
Tổng nợ | 898,73 Tr | -3,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 627,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,35 Tr | -129,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
251