Trang chủEASTW • BKK
add
Eastern Water Resourcs Devp and Mngt PCL
Giá đóng cửa hôm trước
1,99 ฿
Mức chênh lệch một ngày
1,99 ฿ - 2,02 ฿
Phạm vi một năm
1,57 ฿ - 3,30 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
3,31 T THB
Số lượng trung bình
444,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 891,69 Tr | -7,40% |
Chi phí hoạt động | 116,94 Tr | -6,26% |
Thu nhập ròng | -15,15 Tr | 33,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,70 | 28,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 435,42 Tr | 31,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -46,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 187,83 Tr | -89,88% |
Tổng tài sản | 27,91 T | -7,58% |
Tổng nợ | 16,37 T | -12,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,66 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,15 Tr | 33,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 377,04 Tr | 51,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,16 T | -121,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 537,65 Tr | -49,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -250,13 Tr | -131,59% |
Dòng tiền tự do | -1,94 T | -3.335,19% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
233