Trang chủEAT • ASX
add
Entertainment Rewards Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,021 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,020 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,021 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,18 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,44 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,44 Tr | 12,52% |
Chi phí hoạt động | 932,16 N | 28,07% |
Thu nhập ròng | -2,00 Tr | 9,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -44,95 | 19,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,77 Tr | -23,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,53 Tr | -26,45% |
Tổng tài sản | 3,58 Tr | -14,30% |
Tổng nợ | 19,81 Tr | -40,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -16,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -123,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 163,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,00 Tr | 9,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,04 Tr | -11,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,69 N | -49,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,94 Tr | 3,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -98,99 N | -365,78% |
Dòng tiền tự do | -1,06 Tr | 16,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
195