Trang chủEAX • ASX
add
Energy Action Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,42 Tr AUD
Số lượng trung bình
8,22 N
Tỷ số P/E
13,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,66 Tr | -6,73% |
Chi phí hoạt động | 582,14 N | -26,20% |
Thu nhập ròng | 462,13 N | 116,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,36 | 131,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 611,83 N | 33,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,48 Tr | 38,83% |
Tổng tài sản | 10,05 Tr | -5,52% |
Tổng nợ | 6,79 Tr | -33,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 462,13 N | 116,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 705,95 N | 92,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -191,66 N | -7,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -497,79 N | -40,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,50 N | 109,97% |
Dòng tiền tự do | 203,10 N | 312,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
123