Trang chủEBC • NASDAQ
add
Eastern Bankshares Inc
Giá đóng cửa hôm trước
18,44 $
Mức chênh lệch một ngày
18,40 $ - 18,92 $
Phạm vi một năm
13,51 $ - 19,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,50 T USD
Số lượng trung bình
3,02 Tr
Tỷ số P/E
76,33
Tỷ lệ cổ tức
2,76%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 234,40 Tr | 49,87% |
Chi phí hoạt động | 125,90 Tr | 2,55% |
Thu nhập ròng | 106,14 Tr | 1.815,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 45,28 | 1.243,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,37 | 48,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -12,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 453,63 Tr | -51,80% |
Tổng tài sản | 25,46 T | -0,19% |
Tổng nợ | 21,65 T | -0,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 198,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 106,14 Tr | 1.815,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 157,14 Tr | 45,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -162,56 Tr | -115,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -137,68 Tr | 86,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -143,10 Tr | -203,22% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1818
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.998