Trang chủEBCOY • OTCMKTS
add
Tập đoàn Ebara
Giá đóng cửa hôm trước
13,10 $
Mức chênh lệch một ngày
12,29 $ - 13,12 $
Phạm vi một năm
6,13 $ - 14,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,70 T USD
Số lượng trung bình
41,07 N
Tỷ số P/E
23,74
Tỷ lệ cổ tức
1,62%
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 214,79 T | 2,38% |
Chi phí hoạt động | 47,65 T | -5,27% |
Thu nhập ròng | 13,34 T | 12,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,21 | 10,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,39 T | 3,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 173,96 T | -5,32% |
Tổng tài sản | 1,05 NT | 10,53% |
Tổng nợ | 555,90 T | 9,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 492,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 460,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,34 T | 12,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,57 T | -137,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,10 T | -15,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,47 T | 1.318,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,18 T | 94,42% |
Dòng tiền tự do | -34,38 T | -309,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1912
Trang web
Nhân viên
20.510