Trang chủEBET • OTCMKTS
add
Ebet Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00040 $ - 0,00040 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,30 N USD
Số lượng trung bình
17,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,52 Tr | -69,58% |
Chi phí hoạt động | 3,58 Tr | -39,89% |
Thu nhập ròng | -5,05 Tr | -25,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -143,24 | -313,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,56 Tr | -294,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 632,98 N | -81,75% |
Tổng tài sản | 14,55 Tr | -78,76% |
Tổng nợ | 70,73 Tr | 65,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -56,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 51,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,05 Tr | -25,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,42 Tr | 37,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,10 Tr | -28,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 93,65 N | 103,97% |
Dòng tiền tự do | -1,77 Tr | 58,75% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
28