Trang chủEBK • FRA
add
Enbw Energie Baden Wuerttemberg AG
Giá đóng cửa hôm trước
68,60 €
Mức chênh lệch một ngày
66,60 € - 66,60 €
Phạm vi một năm
57,36 € - 73,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
22,19 T EUR
Số lượng trung bình
9,00
Tỷ số P/E
50,52
Tỷ lệ cổ tức
2,34%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,66 T | -10,72% |
Chi phí hoạt động | 1,52 T | 9,55% |
Thu nhập ròng | -91,00 Tr | -116,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,19 | -118,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 750,30 Tr | -46,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,02 T | -5,70% |
Tổng tài sản | 62,91 T | 0,26% |
Tổng nợ | 45,13 T | -1,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 324,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -91,00 Tr | -116,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 392,80 Tr | -28,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,70 Tr | 68,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,34 T | -51,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,03 T | -93,44% |
Dòng tiền tự do | -1,35 T | -49,19% |
Giới thiệu
EnBW Energie Baden-Württemberg AG, or simply EnBW, is a publicly traded energy company headquartered in Karlsruhe, Germany. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
28.925