Trang chủEBK • FRA
add
Enbw Energie Baden Wuerttemberg AG
Giá đóng cửa hôm trước
66,20 €
Mức chênh lệch một ngày
66,40 € - 69,00 €
Phạm vi một năm
57,36 € - 73,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
22,58 T EUR
Số lượng trung bình
25,00
Tỷ số P/E
78,84
Tỷ lệ cổ tức
2,26%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,42 T | 10,79% |
Chi phí hoạt động | 1,57 T | 10,46% |
Thu nhập ròng | 126,20 Tr | -46,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,50 | -51,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 983,40 Tr | -6,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,39 T | 30,47% |
Tổng tài sản | 66,78 T | 5,26% |
Tổng nợ | 45,15 T | -2,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 324,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 126,20 Tr | -46,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 888,10 Tr | 53,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,52 T | -328,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,88 T | 265,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 247,80 Tr | -54,83% |
Dòng tiền tự do | -546,56 Tr | 45,21% |
Giới thiệu
EnBW Energie Baden-Württemberg AG, or simply EnBW, is a publicly traded energy company headquartered in Karlsruhe, Germany. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
29.139