Trang chủEBM • FRA
add
Eurobattery Minerals AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,0080 €
Mức chênh lệch một ngày
0,0080 € - 0,0080 €
Phạm vi một năm
0,00020 € - 0,037 €
Số lượng trung bình
86,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,63 Tr | -36,43% |
Thu nhập ròng | -2,95 Tr | 29,89% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,61 Tr | 36,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,00 N | -84,05% |
Tổng tài sản | 165,80 Tr | 1,21% |
Tổng nợ | 45,43 Tr | 4,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 120,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 365,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,95 Tr | 29,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -335,00 N | 95,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -989,00 N | 83,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -688,00 N | -414,16% |
Dòng tiền tự do | 33,75 N | 100,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
4