Trang chủEBMT • NASDAQ
add
Eagle Bancorp Montana Inc
Giá đóng cửa hôm trước
17,06 $
Phạm vi một năm
14,35 $ - 18,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
135,66 Tr USD
Số lượng trung bình
19,87 N
Tỷ số P/E
10,60
Tỷ lệ cổ tức
3,40%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,91 Tr | 12,44% |
Chi phí hoạt động | 17,37 Tr | 4,17% |
Thu nhập ròng | 3,24 Tr | 86,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,77 | 65,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,41 | 86,36% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,94 Tr | 13,40% |
Tổng tài sản | 2,14 T | 1,84% |
Tổng nợ | 1,96 T | 1,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 180,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,24 Tr | 86,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,75 Tr | -46,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,50 Tr | -91,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,87 Tr | 107,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,12 Tr | 44,92% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1922
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
377