Trang chủEBQ • LON
add
Ebiquity plc
Giá đóng cửa hôm trước
14,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
14,80 GBX - 14,80 GBX
Phạm vi một năm
13,00 GBX - 2.250,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
20,57 Tr GBP
Số lượng trung bình
362,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 18,95 Tr | 0,12% |
Chi phí hoạt động | 2,55 Tr | -25,91% |
Thu nhập ròng | -4,97 Tr | -750,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,23 | -748,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,42 Tr | 5,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,95 Tr | 51,56% |
Tổng tài sản | 73,55 Tr | -18,19% |
Tổng nợ | 46,12 Tr | -7,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 138,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,97 Tr | -750,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,10 Tr | 280,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -393,50 N | 6,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -360,00 N | 46,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 403,50 N | 123,38% |
Dòng tiền tự do | 1,67 Tr | 18,74% |
Giới thiệu
Ebiquity is an independent marketing and media consultancy. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
665