Trang chủEBR • ASX
add
EBR Systems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,19 $
Mức chênh lệch một ngày
1,09 $ - 1,19 $
Phạm vi một năm
0,82 $ - 2,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
472,01 Tr AUD
Số lượng trung bình
944,59 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 9,78 Tr | 14,08% |
Thu nhập ròng | -10,55 Tr | -15,35% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,70 Tr | -16,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,87 Tr | -25,34% |
Tổng tài sản | 75,50 Tr | 10,98% |
Tổng nợ | 60,94 Tr | 33,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 373,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 29,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,55 Tr | -15,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,56 Tr | -34,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,91 Tr | 490,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 241,61 N | 25,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,59 Tr | 166,91% |
Dòng tiền tự do | -9,56 Tr | -51,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
89