Trang chủEBR • ASX
add
EBR Systems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,33 $
Mức chênh lệch một ngày
1,32 $ - 1,35 $
Phạm vi một năm
0,86 $ - 2,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
602,86 Tr AUD
Số lượng trung bình
794,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 169,70 N | — |
Chi phí hoạt động | 11,22 Tr | 4,42% |
Thu nhập ròng | -11,97 Tr | -4,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,05 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,01 Tr | -4,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,70 Tr | 51,11% |
Tổng tài sản | 114,93 Tr | 97,67% |
Tổng nợ | 65,23 Tr | 39,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 449,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,97 Tr | -4,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,48 Tr | -11,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 896,24 N | -91,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 46,67 Tr | 2.017.543,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,09 Tr | 5.552,47% |
Dòng tiền tự do | -7,70 Tr | -31,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
89