Trang chủEBR • ASX
add
EBR Systems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,91 $
Mức chênh lệch một ngày
0,91 $ - 0,96 $
Phạm vi một năm
0,86 $ - 2,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
407,28 Tr AUD
Số lượng trung bình
652,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 512,09 N | — |
Chi phí hoạt động | 12,10 Tr | 31,90% |
Thu nhập ròng | -12,19 Tr | -21,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,38 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,79 Tr | -29,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,36 Tr | -7,10% |
Tổng tài sản | 104,99 Tr | 33,20% |
Tổng nợ | 66,34 Tr | 39,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 449,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,19 Tr | -21,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,14 Tr | -33,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,08 Tr | -330,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -138,02 N | -100,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,35 Tr | -215,35% |
Dòng tiền tự do | -12,86 Tr | -148,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
89