Trang chủEBUS • AMS
add
Ebusco Holding NV
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 €
Mức chênh lệch một ngày
0,42 € - 0,43 €
Phạm vi một năm
0,14 € - 1,55 €
Giá trị vốn hóa thị trường
80,57 Tr EUR
Số lượng trung bình
614,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
AMS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 14,09 Tr | -25,83% |
Chi phí hoạt động | 17,18 Tr | -35,13% |
Thu nhập ròng | -23,07 Tr | 28,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -163,67 | 3,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,09 Tr | 40,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,03 Tr | -75,18% |
Tổng tài sản | 156,19 Tr | -46,47% |
Tổng nợ | 167,07 Tr | -1,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -10,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -106,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,07 Tr | 28,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,82 Tr | 2,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -149,00 N | 93,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,78 Tr | 121,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -184,00 N | 98,14% |
Dòng tiền tự do | -12,15 Tr | 41,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
345