Trang chủECBK • NASDAQ
add
ECB Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
16,16 $
Mức chênh lệch một ngày
16,10 $ - 16,24 $
Phạm vi một năm
12,56 $ - 17,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
142,05 Tr USD
Số lượng trung bình
9,28 N
Tỷ số P/E
25,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,61 Tr | 31,53% |
Chi phí hoạt động | 5,12 Tr | 6,20% |
Thu nhập ròng | 2,44 Tr | 115,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,31 | 63,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,62 Tr | -7,69% |
Tổng tài sản | 1,55 T | 14,34% |
Tổng nợ | 1,38 T | 16,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 169,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,44 Tr | 115,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1890
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
64