Trang chủECF • ETR
add
Mountain Alliance AG
Giá đóng cửa hôm trước
2,24 €
Mức chênh lệch một ngày
2,22 € - 2,36 €
Phạm vi một năm
2,10 € - 5,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
14,60 Tr EUR
Số lượng trung bình
351,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 51,16 N | 65,67% |
Chi phí hoạt động | 280,71 N | 18,39% |
Thu nhập ròng | 219,72 N | 186,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 429,49 | 152,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -229,13 N | -11,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,88 N | -62,00% |
Tổng tài sản | 32,47 Tr | -1,28% |
Tổng nợ | 3,57 Tr | -1,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 219,72 N | 186,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
2