Trang chủECH • ASX
add
Echelon Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Mức chênh lệch một ngày
0,35 $ - 0,36 $
Phạm vi một năm
0,32 $ - 0,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
79,50 Tr AUD
Số lượng trung bình
27,08 N
Tỷ số P/E
19,60
Tỷ lệ cổ tức
6,34%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
OSPTX
0,68%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,03 Tr | 49,39% |
Chi phí hoạt động | 2,30 Tr | -60,43% |
Thu nhập ròng | -248,00 N | 83,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,80 | 89,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,70 Tr | 102,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 94,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,80 Tr | -12,98% |
Tổng tài sản | 300,67 Tr | -9,61% |
Tổng nợ | 144,18 Tr | -8,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 156,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 224,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -248,00 N | 83,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,51 Tr | 90,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,95 Tr | 62,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,79 Tr | -131,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,49 Tr | -20,10% |
Dòng tiền tự do | 385,19 N | 102,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
15