Trang chủECH • WSE
add
Echo Investment SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,70 zł
Mức chênh lệch một ngày
4,71 zł - 4,84 zł
Phạm vi một năm
4,15 zł - 6,58 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
1,95 T PLN
Số lượng trung bình
150,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
16,95%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 721,36 Tr | 120,17% |
Chi phí hoạt động | 55,94 Tr | -9,01% |
Thu nhập ròng | 56,40 Tr | 527,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,82 | 294,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 192,10 Tr | 224,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 157,41 Tr | -66,40% |
Tổng tài sản | 7,11 T | 6,89% |
Tổng nợ | 5,24 T | 13,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 412,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,40 Tr | 527,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -71,82 Tr | -1.038,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,70 Tr | -10,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,52 Tr | 11,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -134,04 Tr | -146,32% |
Dòng tiền tự do | -25,20 Tr | -118,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
679