Trang chủECH • WSE
add
Echo Investment SA
Giá đóng cửa hôm trước
5,56 zł
Mức chênh lệch một ngày
5,40 zł - 5,56 zł
Phạm vi một năm
4,15 zł - 6,58 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
2,27 T PLN
Số lượng trung bình
54,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 372,66 Tr | 87,39% |
Chi phí hoạt động | 69,73 Tr | 5,30% |
Thu nhập ròng | -113,61 Tr | -6.057,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,49 | -3.276,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,66 Tr | 40,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 291,45 Tr | -44,55% |
Tổng tài sản | 7,07 T | 7,63% |
Tổng nợ | 5,29 T | 16,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 412,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -113,61 Tr | -6.057,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 289,57 Tr | 196,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 98,44 Tr | 291,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -279,30 Tr | -374,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 108,72 Tr | 143,60% |
Dòng tiền tự do | -416,04 Tr | -10,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
647