Trang chủECIA • OTCMKTS
add
Encision, Inc. Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,095 $ - 0,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,36 Tr USD
Số lượng trung bình
4,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,53 Tr | -12,95% |
Chi phí hoạt động | 955,82 N | -3,20% |
Thu nhập ròng | -267,83 N | -57,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,53 | -80,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -232,70 N | -71,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,73 N | -68,81% |
Tổng tài sản | 4,06 Tr | 15,12% |
Tổng nợ | 2,19 Tr | 20,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -267,83 N | -57,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -126,64 N | -268,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,46 N | -20,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 198,92 N | 364,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,81 N | 158,90% |
Dòng tiền tự do | -161,00 N | -256,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
23