Trang chủECL • ASX
add
Excelsior Capital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,21 $
Mức chênh lệch một ngày
3,20 $ - 3,21 $
Phạm vi một năm
2,72 $ - 3,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
93,07 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,12 N
Tỷ số P/E
2,08
Tỷ lệ cổ tức
2,18%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,07 Tr | 10.008,67% |
Chi phí hoạt động | 274,50 N | -28,89% |
Thu nhập ròng | 22,81 Tr | 719,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 90,97 | -91,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,83 Tr | 24.801,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,55 Tr | 297,22% |
Tổng tài sản | 122,06 Tr | 45,79% |
Tổng nợ | 5,18 Tr | -65,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 116,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 50,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 53,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,81 Tr | 719,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,13 Tr | -64,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 33,87 Tr | 5.084,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -971,50 N | -13,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,03 Tr | 2.022,65% |
Dòng tiền tự do | 16,02 Tr | 3.555,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
72