Trang chủECL • ASX
add
Excelsior Capital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,42 $
Mức chênh lệch một ngày
3,31 $ - 3,42 $
Phạm vi một năm
2,99 $ - 3,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
99,16 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,57 N
Tỷ số P/E
98,96
Tỷ lệ cổ tức
2,34%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,22 Tr | -95,13% |
Chi phí hoạt động | 458,00 N | 66,85% |
Thu nhập ròng | -414,50 N | -101,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,05 | -137,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 761,00 N | -96,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,72 Tr | -28,53% |
Tổng tài sản | 113,85 Tr | -6,73% |
Tổng nợ | 168,00 N | -96,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 113,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -414,50 N | -101,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,66 Tr | -247,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,31 Tr | -112,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -580,00 N | 40,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,55 Tr | -119,26% |
Dòng tiền tự do | 473,69 N | -97,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
72