Trang chủECNR • TLV
add
Econergy Renewable Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.990,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
3.957,00 ILA - 3.991,00 ILA
Phạm vi một năm
2.313,00 ILA - 4.444,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
2,38 T ILS
Số lượng trung bình
34,52 N
Tỷ số P/E
355,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,62 Tr | 62,19% |
Chi phí hoạt động | 5,29 Tr | -29,96% |
Thu nhập ròng | -6,29 Tr | -14,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -111,90 | 29,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,24 Tr | 463,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 134,46 Tr | 69,54% |
Tổng tài sản | 895,84 Tr | 42,09% |
Tổng nợ | 451,14 Tr | -3,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 444,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,29 Tr | -14,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,30 Tr | -448,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,52 Tr | 10,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 60,09 Tr | -37,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,54 Tr | -205,04% |
Dòng tiền tự do | -47,51 Tr | 21,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
120