Trang chủECOB • LON
add
Eco Buildings Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
16,55 GBX
Phạm vi một năm
2,50 GBX - 28,60 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
20,34 Tr GBP
Số lượng trung bình
357,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 896,00 N | 769,90% |
Chi phí hoạt động | 658,00 N | 43,98% |
Thu nhập ròng | -31,00 N | 94,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,46 | 99,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 127,00 N | 135,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 183,00 N | 438,24% |
Tổng tài sản | 18,84 Tr | 2,21% |
Tổng nợ | 9,09 Tr | 22,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,00 N | 94,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -385,50 N | 32,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -236,00 N | -17,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 660,50 N | 46,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,50 N | 111,98% |
Dòng tiền tự do | -21,88 N | 95,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
31