Trang chủECORD • OTCMKTS
add
Elcora Advanced Materials Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,85 Tr CAD
Số lượng trung bình
296,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 200,50 N | 34,06% |
Thu nhập ròng | -172,37 N | 17,76% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -191,01 N | -43,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 208,94 N | 88,07% |
Tổng tài sản | 2,01 Tr | -3,48% |
Tổng nợ | 4,06 Tr | 49,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 82,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -172,37 N | 17,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 89,24 N | 268,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -225,13 N | -1.248,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 169,83 N | 19,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,94 N | -69,45% |
Dòng tiền tự do | -244,02 N | -833,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web