Trang chủECORF • OTCMKTS
add
Elcora Advanced Materials Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,56 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 221,92 N | 16,92% |
Thu nhập ròng | -326,65 N | -28,83% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -246,93 N | -55,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 174,36 N | -23,46% |
Tổng tài sản | 1,96 Tr | 2,68% |
Tổng nợ | 4,86 Tr | 28,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 69,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -326,65 N | -28,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -224,46 N | -683,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,37 N | -136,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 247,47 N | 14.640,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,94 N | -119,80% |
Dòng tiền tự do | -107,70 N | -278,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web