Trang chủECORF • OTCMKTS
add
Elcora Advanced Materials Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,64 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 166,33 N | -13,55% |
Thu nhập ròng | -229,79 N | -23,68% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -213,12 N | -32,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 126,48 N | 164,01% |
Tổng tài sản | 1,87 Tr | 6,06% |
Tổng nợ | 4,44 Tr | 30,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 68,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -229,79 N | -23,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -42,95 N | -50,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,42 N | 88,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -600,00 | -100,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -80,16 N | -340,66% |
Dòng tiền tự do | -39,85 N | -28,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web