Trang chủECOWLD • KLSE
add
Eco World Development Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
2,12 RM
Mức chênh lệch một ngày
2,11 RM - 2,14 RM
Phạm vi một năm
1,52 RM - 2,27 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
6,82 T MYR
Số lượng trung bình
4,74 Tr
Tỷ số P/E
17,16
Tỷ lệ cổ tức
3,29%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 761,93 Tr | 44,79% |
Chi phí hoạt động | 80,28 Tr | 18,60% |
Thu nhập ròng | 101,17 Tr | 25,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,28 | -13,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 146,69 Tr | 42,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 976,13 Tr | -7,72% |
Tổng tài sản | 12,41 T | 35,46% |
Tổng nợ | 7,37 T | 72,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,97 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 101,17 Tr | 25,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 154,72 Tr | -17,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -196,77 Tr | -340,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -91,79 Tr | -7,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -133,85 Tr | -172,76% |
Dòng tiền tự do | -19,28 Tr | -128,97% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1974
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.049