Trang chủECOWLD • KLSE
add
Eco World Development Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,90 RM
Phạm vi một năm
1,21 RM - 2,16 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
5,63 T MYR
Số lượng trung bình
10,73 Tr
Tỷ số P/E
19,31
Tỷ lệ cổ tức
3,16%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 638,45 Tr | -24,40% |
Chi phí hoạt động | 87,07 Tr | -20,08% |
Thu nhập ròng | 83,42 Tr | 2.433,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,07 | 3.251,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 88,41 Tr | 26,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 T | 95,53% |
Tổng tài sản | 8,92 T | 0,23% |
Tổng nợ | 4,03 T | -2,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,95 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 83,42 Tr | 2.433,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 232,43 Tr | 56,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -91,57 Tr | 23,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -368,14 Tr | -1.154,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -227,31 Tr | -460,58% |
Dòng tiền tự do | 529,05 Tr | 242,01% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1974
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.083