Trang chủECP • ASX
add
ECP Emerging Growth Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,42 $
Mức chênh lệch một ngày
1,47 $ - 1,48 $
Phạm vi một năm
1,18 $ - 1,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,00 Tr AUD
Số lượng trung bình
5,46 N
Tỷ số P/E
5,62
Tỷ lệ cổ tức
3,67%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 200,07 N | 29,46% |
Chi phí hoạt động | 167,56 N | 19,29% |
Thu nhập ròng | 1,26 Tr | 80,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 629,67 | 39,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,23 Tr | 18,02% |
Tổng tài sản | 41,50 Tr | 23,77% |
Tổng nợ | 11,35 Tr | 23,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,26 Tr | 80,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -239,98 N | 67,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,32 N | -111,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -210,90 N | -4,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -551,19 N | -599,61% |
Dòng tiền tự do | -143,59 N | 2,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web