Trang chủECR • BME
add
Ercros SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,54 €
Mức chênh lệch một ngày
3,54 € - 3,55 €
Phạm vi một năm
2,26 € - 3,98 €
Giá trị vốn hóa thị trường
323,23 Tr EUR
Số lượng trung bình
69,59 N
Tỷ số P/E
23,72
Tỷ lệ cổ tức
2,72%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 154,90 Tr | -0,45% |
Chi phí hoạt động | 85,39 Tr | 4,62% |
Thu nhập ròng | -9,20 Tr | 15,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,94 | 14,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,24 Tr | 13,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,52 Tr | -52,31% |
Tổng tài sản | 642,80 Tr | 0,78% |
Tổng nợ | 296,60 Tr | -0,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 346,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,20 Tr | 15,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1817
Trang web
Nhân viên
1.359