Trang chủECRFF • OTCMKTS
add
Cartier Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,046 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
97,67 Tr CAD
Số lượng trung bình
115,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 633,19 N | 112,42% |
Thu nhập ròng | -503,35 N | -19,44% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -631,74 N | -112,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,21 Tr | 585,63% |
Tổng tài sản | 44,82 Tr | -4,27% |
Tổng nợ | 5,47 Tr | -2,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 442,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -503,35 N | -19,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,94 N | 95,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -950,86 N | 7,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 103,70 N | 1.276,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -859,10 N | 34,33% |
Dòng tiền tự do | -1,08 Tr | 2,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web