Trang chủECS • ASX
add
ECS Botanics Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,012 $
Mức chênh lệch một ngày
0,012 $ - 0,012 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,66 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,26 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,87 Tr | -13,74% |
Chi phí hoạt động | 2,14 Tr | 49,65% |
Thu nhập ròng | -990,24 N | -258,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,35 | -284,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -598,47 N | -162,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,50 Tr | -65,28% |
Tổng tài sản | 33,83 Tr | 10,94% |
Tổng nợ | 7,54 Tr | 8,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -990,24 N | -258,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -591,77 N | -380,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,62 Tr | -269,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,38 Tr | 455,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -829,02 N | -3.971,95% |
Dòng tiền tự do | -1,86 Tr | -686,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
220