Trang chủECT • AMS
add
Eurocastle Investment Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,20 €
Phạm vi một năm
7,20 € - 15,10 €
Giá trị vốn hóa thị trường
12,26 Tr EUR
Số lượng trung bình
198,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
AMS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 166,00 N | 16.700,00% |
Chi phí hoạt động | 277,00 N | 25,34% |
Thu nhập ròng | -111,00 N | 50,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -66,87 | -100,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,89 Tr | -16,00% |
Tổng tài sản | 22,12 Tr | 2,19% |
Tổng nợ | 1,01 Tr | 268,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -111,00 N | 50,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web