Trang chủECTM • OTCMKTS
add
Eca Marcellus Trust I
Giá đóng cửa hôm trước
0,54 $
Mức chênh lệch một ngày
0,52 $ - 0,53 $
Phạm vi một năm
0,37 $ - 0,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,33 Tr USD
Số lượng trung bình
11,32 N
Tỷ số P/E
5,52
Tỷ lệ cổ tức
18,30%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 878,52 N | 124,46% |
Chi phí hoạt động | 449,97 N | -10,24% |
Thu nhập ròng | 345,07 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | 39,28 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,78 Tr | 12,94% |
Tổng tài sản | 13,36 Tr | -2,38% |
Tổng nợ | 345,07 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 345,07 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web