Trang chủECU • CVE
add
Element 29 Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,58 $
Mức chênh lệch một ngày
0,55 $ - 0,55 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
67,82 Tr CAD
Số lượng trung bình
73,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 615,75 N | 54,60% |
Thu nhập ròng | -896,50 N | -56,02% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -604,78 N | -57,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,58 Tr | 26,67% |
Tổng tài sản | 13,03 Tr | -20,76% |
Tổng nợ | 227,55 N | -9,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -896,50 N | -56,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -196,78 N | 72,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -486,81 N | -407,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,14 Tr | 19,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,46 Tr | 35,64% |
Dòng tiền tự do | -164,05 N | 58,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1