Trang chủECU • CVE
add
Element 29 Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,56 $
Mức chênh lệch một ngày
0,55 $ - 0,58 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 0,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
72,10 Tr CAD
Số lượng trung bình
114,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 721,85 N | 152,27% |
Thu nhập ròng | -721,75 N | -135,60% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -701,82 N | -151,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 Tr | 56,44% |
Tổng tài sản | 13,76 Tr | -12,34% |
Tổng nợ | 292,69 N | 17,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 124,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -721,75 N | -135,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -451,54 N | -128,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -256,97 N | -30,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 812,88 N | 10.027,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 104,38 N | 125,90% |
Dòng tiền tự do | -330,35 N | -27,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1