Trang chủECU • CVE
add
Element 29 Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,02 $
Mức chênh lệch một ngày
1,01 $ - 1,02 $
Phạm vi một năm
0,29 $ - 1,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
157,02 Tr CAD
Số lượng trung bình
48,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 372,45 N | -39,51% |
Thu nhập ròng | -402,10 N | 55,15% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -362,28 N | 40,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,65 Tr | 274,18% |
Tổng tài sản | 23,67 Tr | 81,57% |
Tổng nợ | 251,45 N | 10,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 155,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -402,10 N | 55,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -478,75 N | -143,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -518,04 N | -6,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,34 Tr | 229,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,34 Tr | 280,00% |
Dòng tiền tự do | -809,52 N | -393,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1