Trang chủECX • NASDAQ
add
Ecarx Holdings Inc.
1,70 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
1,70 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 00:17:33 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,77 $
Mức chênh lệch một ngày
1,70 $ - 1,81 $
Phạm vi một năm
0,76 $ - 3,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
594,65 Tr USD
Số lượng trung bình
6,81 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 219,90 Tr | 10,95% |
Chi phí hoạt động | 44,30 Tr | -42,32% |
Thu nhập ròng | 400,00 N | 100,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,18 | 100,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,51 Tr | 121,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,90 Tr | -36,26% |
Tổng tài sản | 507,40 Tr | -6,45% |
Tổng nợ | 800,70 Tr | 2,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -293,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 339,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 400,00 N | 100,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
1.500