Trang chủECXWW • NASDAQ
add
ECARX Holdings
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,080 $ - 0,085 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
797,52 Tr USD
Số lượng trung bình
18,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 132,89 Tr | -31,58% |
Chi phí hoạt động | 77,03 Tr | 49,02% |
Thu nhập ròng | -58,40 Tr | -75,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -43,95 | -157,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,12 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -36,81 Tr | -48,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 119,60 Tr | -6,10% |
Tổng tài sản | 494,94 Tr | -10,83% |
Tổng nợ | 790,22 Tr | 5,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -295,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 349,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -106,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -58,40 Tr | -75,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
1.800