Trang chủED4 • ETR
add
EDAG Engineering Group AG
Giá đóng cửa hôm trước
5,92 €
Mức chênh lệch một ngày
5,70 € - 5,82 €
Phạm vi một năm
4,90 € - 7,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
148,08 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
.DJI
0,17%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 179,97 Tr | -11,94% |
Chi phí hoạt động | 188,40 Tr | 6,24% |
Thu nhập ròng | -21,65 Tr | -515,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,03 | -571,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,89 Tr | -217,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,59 Tr | -54,76% |
Tổng tài sản | 657,30 Tr | -9,16% |
Tổng nợ | 557,07 Tr | -0,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 100,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,65 Tr | -515,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,24 Tr | -84,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,30 Tr | 63,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,14 Tr | -295,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,18 Tr | -457,90% |
Dòng tiền tự do | 9,40 Tr | -50,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
8.439