Trang chủEDAP • NASDAQ
add
Edap Tms SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,77 $
Mức chênh lệch một ngày
1,68 $ - 1,76 $
Phạm vi một năm
1,26 $ - 5,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
65,06 Tr USD
Số lượng trung bình
51,11 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,56 Tr | -9,05% |
Chi phí hoạt động | 11,69 Tr | 4,37% |
Thu nhập ròng | -7,07 Tr | -55,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -52,18 | -71,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,21 | -63,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,35 Tr | -23,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,82 Tr | -40,62% |
Tổng tài sản | 74,98 Tr | -15,83% |
Tổng nợ | 40,52 Tr | 12,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,07 Tr | -55,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,08 Tr | -35,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,24 Tr | -12,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,19 Tr | -613,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,01 Tr | -39,41% |
Dòng tiền tự do | -3,75 Tr | -1,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
310