Trang chủEDAP • NASDAQ
add
Edap Tms SA
2,35 $
Trước giờ mở cửa:(1,84%)-0,043
2,31 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 04:56:57 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,35 $
Mức chênh lệch một ngày
2,27 $ - 2,35 $
Phạm vi một năm
1,21 $ - 3,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
87,87 Tr USD
Số lượng trung bình
48,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,88 Tr | 5,95% |
Chi phí hoạt động | 10,90 Tr | -0,82% |
Thu nhập ròng | -5,01 Tr | 21,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,13 | 26,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,15 | 17,79% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,28 Tr | 19,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,57 Tr | -58,53% |
Tổng tài sản | 61,46 Tr | -22,24% |
Tổng nợ | 38,14 Tr | 4,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,01 Tr | 21,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,28 Tr | 32,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -908,00 N | 7,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,45 Tr | -335,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,70 Tr | -20,44% |
Dòng tiền tự do | -3,82 Tr | 18,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
310