Trang chủEDATA • IST
add
E-Data Teknoloji Pazarlama AS
Giá đóng cửa hôm trước
5,33 ₺
Mức chênh lệch một ngày
5,35 ₺ - 5,41 ₺
Phạm vi một năm
3,40 ₺ - 7,15 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,16 T TRY
Số lượng trung bình
5,91 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 546,96 Tr | 80,09% |
Chi phí hoạt động | 52,51 Tr | 30,57% |
Thu nhập ròng | 254,44 N | 100,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,05 | 100,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,07 Tr | 196,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 98,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,65 Tr | 7,26% |
Tổng tài sản | 1,32 T | 66,76% |
Tổng nợ | 446,78 Tr | 300,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 868,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 402,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 254,44 N | 100,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,28 Tr | -2.961,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,49 Tr | 427,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 701,29 N | -99,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,96 Tr | -1.472,84% |
Dòng tiền tự do | -28,86 Tr | -130,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
60