Trang chủEDBL • NASDAQ
add
Edible Garden AG Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,25 $
Mức chênh lệch một ngày
1,25 $ - 1,40 $
Phạm vi một năm
1,05 $ - 13,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,77 Tr USD
Số lượng trung bình
75,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,82 Tr | 9,02% |
Chi phí hoạt động | 3,83 Tr | 75,01% |
Thu nhập ròng | -4,04 Tr | -96,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -143,59 | -79,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,34 | 91,07% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,77 Tr | -124,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 828,00 N | -62,60% |
Tổng tài sản | 20,13 Tr | 127,15% |
Tổng nợ | 7,21 Tr | 28,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -42,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -49,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,04 Tr | -96,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,38 Tr | -113,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -409,00 N | -3.990,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 794,00 N | -30,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,99 Tr | -7.765,38% |
Dòng tiền tự do | -1,02 Tr | -390,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
99