Trang chủEDDRF • OTCMKTS
add
eDreams Odigeo SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,42 $
Phạm vi một năm
4,14 $ - 9,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
492,27 Tr EUR
Số lượng trung bình
3,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 171,14 Tr | 1,96% |
Chi phí hoạt động | 116,42 Tr | -11,95% |
Thu nhập ròng | 17,95 Tr | 615,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,49 | 599,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,93 Tr | 109,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,16 Tr | 3,39% |
Tổng tài sản | 1,12 T | 1,77% |
Tổng nợ | 869,01 Tr | 1,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 253,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,95 Tr | 615,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,90 Tr | 1.259,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,56 Tr | -22,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,64 Tr | 38,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,49 Tr | 73,31% |
Dòng tiền tự do | 824,12 N | 104,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
1.734