Trang chủEDGE • IDX
add
Indointernet Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
4.500,00 Rp
Phạm vi một năm
3.500,00 Rp - 7.425,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
9,09 NT IDR
Số lượng trung bình
145,43 N
Tỷ số P/E
60,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
OSPTX
0,68%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 189,88 T | -26,86% |
Chi phí hoạt động | 32,24 T | 10,40% |
Thu nhập ròng | 18,87 T | -72,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,94 | -62,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 96,34 T | -5,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 252,16 T | 99,67% |
Tổng tài sản | 3,90 NT | 36,39% |
Tổng nợ | 2,14 NT | 70,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,76 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,87 T | -72,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 166,63 T | 75,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -301,79 T | -29,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 192,60 T | 79,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 55,70 T | 297,30% |
Dòng tiền tự do | -155,11 T | 43,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
318