Trang chủEDGE • IDX
add
Indointernet Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
4.630,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
4.550,00 Rp - 4.650,00 Rp
Phạm vi một năm
3.500,00 Rp - 7.425,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
9,23 NT IDR
Số lượng trung bình
56,80 N
Tỷ số P/E
67,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 220,05 T | -15,10% |
Chi phí hoạt động | 45,82 T | 114,97% |
Thu nhập ròng | 26,84 T | -31,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,20 | -19,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 110,75 T | 6,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 206,13 T | 19,47% |
Tổng tài sản | 4,02 NT | 27,99% |
Tổng nợ | 2,23 NT | 49,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,79 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,84 T | -31,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 62,57 T | -13,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -219,43 T | -52,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 108,15 T | -11,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,03 T | -199,52% |
Dòng tiền tự do | -265,67 T | -8.425,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
323