Trang chủEDHL • NASDAQ
add
Everbright Digital Holding Ltd
0,76 $
Sau giờ giao dịch:(2,00%)+0,015
0,78 $
Đóng cửa: 24 thg 10, 18:45:27 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,75 $
Mức chênh lệch một ngày
0,73 $ - 0,88 $
Phạm vi một năm
0,36 $ - 6,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,26 Tr USD
Số lượng trung bình
3,89 Tr
Tỷ số P/E
53,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 665,07 N | -49,95% |
Chi phí hoạt động | 364,34 N | 134,02% |
Thu nhập ròng | -8,37 N | -101,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,26 | -103,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,75 N | -93,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 122,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 389,65 N | -2,42% |
Tổng tài sản | 2,61 Tr | 43,77% |
Tổng nợ | 532,65 N | 12,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,37 N | -101,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -163,83 N | -204,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,80 N | -7.638,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 179,03 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,60 N | -118,39% |
Dòng tiền tự do | 1,20 N | -99,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
7