Trang chủEDI • WSE
add
ED INVEST SA
Giá đóng cửa hôm trước
6,18 zł
Mức chênh lệch một ngày
6,18 zł - 6,18 zł
Phạm vi một năm
5,22 zł - 7,50 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
76,55 Tr PLN
Số lượng trung bình
1,13 N
Tỷ số P/E
33,47
Tỷ lệ cổ tức
16,67%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,53 Tr | -1,29% |
Chi phí hoạt động | 2,73 Tr | 2,17% |
Thu nhập ròng | -451,00 N | -56,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,28 | -58,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -287,00 N | 50,09% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,83 Tr | -57,78% |
Tổng tài sản | 115,32 Tr | 34,36% |
Tổng nợ | 63,38 Tr | 250,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -451,00 N | -56,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,85 Tr | 221,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,00 N | -101,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,12 Tr | -279,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 674,00 N | 107,70% |
Dòng tiền tự do | 61,50 N | 100,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
10