Trang chủEDI • WSE
add
ED INVEST SA
Giá đóng cửa hôm trước
6,92 zł
Mức chênh lệch một ngày
6,98 zł - 6,98 zł
Phạm vi một năm
5,30 zł - 7,50 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
86,46 Tr PLN
Số lượng trung bình
1,71 N
Tỷ số P/E
22,81
Tỷ lệ cổ tức
28,51%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 38,48 Tr | 76,74% |
Chi phí hoạt động | 2,90 Tr | 4,84% |
Thu nhập ròng | 3,32 Tr | 53,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,64 | -12,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,98 Tr | 81,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,72 Tr | -86,34% |
Tổng tài sản | 105,46 Tr | -1,71% |
Tổng nợ | 50,19 Tr | 33,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,32 Tr | 53,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,91 Tr | 339,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -92,00 N | -19,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,93 Tr | -343,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,11 Tr | -375,55% |
Dòng tiền tự do | 3,44 Tr | 115,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
10