Trang chủEDIP • IST
add
Edip Gayrimenkul Yatirm Sany ve Ticrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
36,74 ₺
Mức chênh lệch một ngày
35,80 ₺ - 37,52 ₺
Phạm vi một năm
17,38 ₺ - 49,80 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,36 T TRY
Số lượng trung bình
1,71 Tr
Tỷ số P/E
2,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 183,62 Tr | -30,59% |
Chi phí hoạt động | 12,47 Tr | -38,95% |
Thu nhập ròng | -41,25 Tr | -117,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,46 | -124,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 91,56 Tr | -24,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 154,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 123,03 Tr | 46,62% |
Tổng tài sản | 7,73 T | 42,03% |
Tổng nợ | 1,38 T | -7,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -41,25 Tr | -117,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,15 Tr | -138,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,21 Tr | -12.207,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,07 Tr | 75,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -59,79 Tr | -962,79% |
Dòng tiền tự do | 32,49 Tr | -2,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
43