Trang chủEDM • CVE
add
EDM Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,090 $ - 0,090 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,81 Tr CAD
Số lượng trung bình
35,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 325,75 N | -27,20% |
Thu nhập ròng | -321,24 N | 34,14% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -206,83 N | 53,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,23 N | 1.023,35% |
Tổng tài sản | 27,72 Tr | 7,87% |
Tổng nợ | 17,37 Tr | 12,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -321,24 N | 34,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -407,76 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -114,33 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 500,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,09 N | — |
Dòng tiền tự do | -394,37 N | -246,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
18