Trang chủEDM • CVE
add
EDM Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 $
Mức chênh lệch một ngày
0,075 $ - 0,075 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,75 Tr CAD
Số lượng trung bình
108,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 443,92 N | -0,77% |
Thu nhập ròng | -452,53 N | -4,76% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -325,90 N | 3,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 160,52 N | -78,70% |
Tổng tài sản | 26,74 Tr | 3,32% |
Tổng nợ | 15,66 Tr | 6,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -452,53 N | -4,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -194,05 N | 57,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -133,00 N | -18,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -327,04 N | -143,89% |
Dòng tiền tự do | -242,23 N | 37,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
18