Trang chủEDRY • NASDAQ
add
EuroDry Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,70 $
Mức chênh lệch một ngày
13,10 $ - 13,57 $
Phạm vi một năm
7,64 $ - 16,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,36 Tr USD
Số lượng trung bình
3,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 14,39 Tr | -16,93% |
Chi phí hoạt động | 4,94 Tr | -8,15% |
Thu nhập ròng | -673,48 N | 83,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,68 | 80,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,23 | 83,80% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,16 Tr | 33,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,71 Tr | 153,38% |
Tổng tài sản | 202,11 Tr | -5,87% |
Tổng nợ | 103,13 Tr | 0,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -673,48 N | 83,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,78 Tr | 139,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,55 N | 91,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,24 Tr | -23,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 506,98 N | 127,00% |
Dòng tiền tự do | -3,19 Tr | -162,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web