Trang chủEDU • ASX
add
EDU Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,94 $
Mức chênh lệch một ngày
0,85 $ - 0,95 $
Phạm vi một năm
0,089 $ - 1,02 $
Giá trị vốn hóa thị trường
134,58 Tr AUD
Số lượng trung bình
829,19 N
Tỷ số P/E
18,13
Tỷ lệ cổ tức
1,06%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 18,05 Tr | 115,30% |
Chi phí hoạt động | 6,68 Tr | 56,61% |
Thu nhập ròng | 3,14 Tr | 22.296,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,37 | 10.117,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,71 Tr | 696,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,47 Tr | 179,46% |
Tổng tài sản | 59,20 Tr | 53,68% |
Tổng nợ | 40,38 Tr | 44,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 34,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,14 Tr | 22.296,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,84 Tr | 150,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -493,00 N | -35,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,37 Tr | -24,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,98 Tr | 224,44% |
Dòng tiền tự do | 3,18 Tr | 663,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
98