Trang chủEDUCOMP • NSE
add
Educomp Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1,66 ₹ - 1,83 ₹
Phạm vi một năm
1,52 ₹ - 3,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
215,54 Tr INR
Số lượng trung bình
12,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
0,75%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,92 Tr | -15,52% |
Chi phí hoạt động | 10,68 Tr | -44,88% |
Thu nhập ròng | -64,83 Tr | 52,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -593,55 | 43,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,68 Tr | 68,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,78 Tr | — |
Tổng tài sản | 2,16 T | — |
Tổng nợ | 32,85 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -30,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -64,83 Tr | 52,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
32